auld lang syne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auld lang syne
Phát âm : /'ɔ:ldlæɳ'sain/
+ phó từ
- (Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auld lang syne"
- Những từ có chứa "auld lang syne" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lớp lang lang truyền thống Thời Đại Hùng Vương hổ lang khoai lang hành lang lang thang sài lang tân lang more...
Lượt xem: 408